Có 2 kết quả:
阶梯计价 jiē tī jì jià ㄐㄧㄝ ㄊㄧ ㄐㄧˋ ㄐㄧㄚˋ • 階梯計價 jiē tī jì jià ㄐㄧㄝ ㄊㄧ ㄐㄧˋ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) volumetric pricing
(2) tiered pricing
(3) differential pricing
(2) tiered pricing
(3) differential pricing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) volumetric pricing
(2) tiered pricing
(3) differential pricing
(2) tiered pricing
(3) differential pricing
Bình luận 0